Xe tẩy vệt cao su & tái tạo bề mặt đường băng SMETS Technology™ ARC 2400

Hạng mục Thông số
Kết quả làm sạch trung bình
Tái tạo nhám bề mặt ≈ 3.000 m²/h
Xóa vạch giao thông ≈ 2.200 m/h
Tẩy vệt cao su đường băng ≈ 2.500 m²/h
Làm sạch diện tích lớn ≈ 8.000 m²/h
Thông số kỹ thuật chính
Khung gầm (Chassis) 3-trục (tiêu chuẩn), tùy chọn 4–5 trục hoặc semi-trailer/tractor
Bơm áp lực siêu cao (Ultra-High-Pressure Pump) 250 kW — Pmax 2.500 / 3.000 bar — Q max 53 lít/phút
Tốc độ làm việc 3 – 80 m/phút (điều chỉnh vô cấp)
Chiều rộng làm việc tối đa (Max. working width) 2.400 mm (tùy chọn thêm thiết bị xóa vạch 1 hoặc 2 bên)
Hệ thống hút / quạt (Suction / Air Blower) ≈ 16.800 m³/h (free air flow), áp suất hút ≈ -0.15 bar — impeller wheel, bảo trì thấp
Tốc độ quay vòi phun (Rotation of nozzles) 0 – 2.500 vòng/phút (điều chỉnh vô cấp)
Dung tích bồn chứa (Tank volume) Tiêu chuẩn 17 m³ — tùy chọn tới 32 m³ (phiên bản semi-trailer)
Vật liệu khoang & bồn Thép không gỉ (stainless steel) cho bồn và khoang máy
Điều khiển & giám sát Vận hành qua màn hình cảm ứng trong cabin, camera giám sát, lưu trữ & xuất báo cáo (có GPS)
Ứng dụng chính
Ứng dụng • Tái tạo nhám (Retexturing) bề mặt nhẵn để tăng hệ số ma sát
• Xóa vạch giao thông (Demarking) mọi loại vật liệu — 1 hoặc 2 bên xe
• Tẩy vệt cao su (Rubber removal) trên đường băng sân bay
Xem thông số kỹ thuật
Hạng mục Thông số
Kết quả làm sạch trung bình
Tái tạo nhám bề mặt ≈ 3.000 m²/h
Xóa vạch giao thông ≈ 2.200 m/h
Tẩy vệt cao su đường băng ≈ 2.500 m²/h
Làm sạch diện tích lớn ≈ 8.000 m²/h
Thông số kỹ thuật chính
Khung gầm (Chassis) 3-trục (tiêu chuẩn), tùy chọn 4–5 trục hoặc semi-trailer/tractor
Bơm áp lực siêu cao (Ultra-High-Pressure Pump) 250 kW — Pmax 2.500 / 3.000 bar — Q max 53 lít/phút
Tốc độ làm việc 3 – 80 m/phút (điều chỉnh vô cấp)
Chiều rộng làm việc tối đa (Max. working width) 2.400 mm (tùy chọn thêm thiết bị xóa vạch 1 hoặc 2 bên)
Hệ thống hút / quạt (Suction / Air Blower) ≈ 16.800 m³/h (free air flow), áp suất hút ≈ -0.15 bar — impeller wheel, bảo trì thấp
Tốc độ quay vòi phun (Rotation of nozzles) 0 – 2.500 vòng/phút (điều chỉnh vô cấp)
Dung tích bồn chứa (Tank volume) Tiêu chuẩn 17 m³ — tùy chọn tới 32 m³ (phiên bản semi-trailer)
Vật liệu khoang & bồn Thép không gỉ (stainless steel) cho bồn và khoang máy
Điều khiển & giám sát Vận hành qua màn hình cảm ứng trong cabin, camera giám sát, lưu trữ & xuất báo cáo (có GPS)
Ứng dụng chính
Ứng dụng • Tái tạo nhám (Retexturing) bề mặt nhẵn để tăng hệ số ma sát
• Xóa vạch giao thông (Demarking) mọi loại vật liệu — 1 hoặc 2 bên xe
• Tẩy vệt cao su (Rubber removal) trên đường băng sân bay
Lắp đặt trọn gói
Bảo hành 12 tháng
Hỗ trợ 24/7

ARC 2400® của SMETS Technology (Germany) là mẫu xe chuyên dụng công suất cao, thiết kế cho 3 nhiệm vụ chính: tái tạo kết cấu bề mặt (retexturing), xóa vạch giao thông (demarking) và tẩy vệt cao su trên đường băng sân bay (runway rubber removal). Xe tối ưu cho sân bay, cao tốc và các dự án bảo trì hạ tầng cần năng suất lớn nhưng vẫn bảo toàn bề mặt. 

Những thông số kỹ thuật then chốt (tóm tắt)

  • Bơm siêu cao áp: 250 kW; áp suất tối đa Pmax 2.500 / 3.000 bar; Q max 53 l/min. 
  • Bề rộng làm việc tối đa: 2.400 mm (rear device 3 × ~850 mm; có thể lắp thêm thiết bị xóa vạch 1–2 bên). 
  • Hiệu suất hút / quạt: 16.800 m³/h (free air flow), áp suất hút khoảng -0.15 bar. 
  • Dung tích bồn: tiêu chuẩn 17 m³, có thể tùy chọn lên tới 32 m³ (phiên bản semi-trailer). 
  • Tốc độ làm việc: 3 – 80 m/phút (điều chỉnh vô cấp). 
  • Tốc độ quay vòi phun: 0 – 2.500 RPM, điều chỉnh độc lập cho từng đầu làm sạch. 

Hiệu suất làm việc

  • Retexturing (tăng ma sát bề mặt): trung bình ≈ 3.000 m²/h. 
  • Demarking (xóa vạch giao thông): trung bình ≈ 2.200 m/h. 
  • Runway Rubber Removal (tẩy vệt cao su): trung bình ≈ 2.500 m²/h. 

Ghi chú: các con số trên là “average cleaning results” tham khảo theo brochure — hiệu suất thực tế phụ thuộc vào độ dày vệt cao su / lớp sơn, kết cấu bề mặt, cấu hình máy và điều kiện vận hành. 

Công nghệ & thiết kế nổi bật

  • Công nghệ ultra-high-pressure water jet (nước siêu cao áp): ARC 2400 dùng bơm công suất lớn để tạo áp lực đủ mạnh làm tách và loại bỏ cao su, sơn và vật liệu bám trên bề mặt mà không cần hóa chất bổ sung. Việc dùng nước (không dùng chất mài mòn) giúp hạn chế hư hại macro-texture của bề mặt. 
  • Đầu làm sạch modular (rear + side devices): cụm làm sạch phía sau gồm nhiều module (rear 3 × ~850 mm Ø) và có thể bổ sung thiết bị xóa vạch ở 1 hoặc 2 bên — mỗi thiết bị có thể kích hoạt độc lập, phù hợp cho nhiều kịch bản làm việc. 
  • Hút thu hồi công suất cao: hệ thống hút (blower) có lưu lượng lớn (≈16.800 m³/h) đảm bảo thu ngay nước + mảnh vụn — cho mặt bằng sạch khô, rút ngắn thời gian sạch bổ sung và cho phép rời hiện trường nhanh. 
  • Kiểm soát từ cabin & hệ thống camera: toàn bộ thao tác vận hành có thể điều khiển và giám sát từ cabin qua màn hình (camera phía sau/2 bên, đồng hồ RPM cho các hệ thống vòi, áp suất, joystick, bộ điều chỉnh áp lực & tốc độ quay). Điều này đảm bảo thao tác chính xác và báo cáo vận hành. 
  • Vật liệu & bố trí thân máy: bồn inox, khoang máy dễ tiếp cận (tilt/tilt hood), độ bền cao và thuận tiện bảo trì; các hệ thống thủy lực & điện được bố trí để giảm thời gian dừng máy. 

Lợi ích thực tế khi dùng ARC 2400

  • Năng suất cao — giảm thời gian đóng piste: bề rộng 2.4 m và cấu hình bơm/phun mạnh cho phép xử lý diện tích lớn trong thời gian ngắn. 
  • Giữ nguyên kết cấu bề mặt (surface-friendly): phương pháp dùng nước siêu cao áp, kiểm soát áp lực và tốc độ quay vòi hạn chế rủi ro gây hư hại so với biện pháp mài cơ học. 
  • Hoạt động liên tục & hiệu quả: bồn lớn (17–32 m³) kết hợp hệ hút mạnh cho phép làm việc nhiều giờ liên tục — phù hợp sân bay lớn hoặc dự án dài. 
  • Thân thiện môi trường: không cần hóa chất, lượng nước tiêu thụ thấp hơn so với phương pháp truyền thống; nước và vụn được thu hồi tập trung. 

Ứng dụng thực tế

  • Sân bay (runways / taxiways): tẩy vệt cao su tại touchdown zones, đảm bảo hệ số ma sát theo tiêu chuẩn an toàn. 
  • Đường bộ & cao tốc: xóa vạch cũ, tái tạo ma sát ở đoạn trơn; chuẩn bị bề mặt trước lớp phủ mới. 
  • Nhà thầu bảo trì hạ tầng / municipal works: hợp đồng định kỳ bảo trì bề mặt, xử lý các vị trí cần retexturing. 

Vận hành & bảo trì — những điểm cần lưu ý

  • Điều khiển toàn diện từ cabin (camera, joystick, RPM counters, áp suất, cài đặt áp lực 1.000–2.500 bar). 
  • Thiết kế dễ tiếp cận cho bảo trì: nắp khoang & bồn có thể nghiêng để dễ tiếp cận bơm, quạt, bộ làm mát và phụ tùng. 
  • Phụ tùng hao mòn: vòi phun/nozzles, bơm cao áp và bộ lọc cần kiểm tra định kỳ; SMETS ghi nhận tuổi thọ vòi phụ thuộc vật liệu (tham khảo brochure để quy định thời gian thay thế). 

Các cấu hình & tuỳ chọn

  • Chassis: 3-axle (tiêu chuẩn), tùy chọn 4- hoặc 5-axle hoặc semi-trailer/tractor. 
  • Thiết bị xóa vạch phụ: có thể lắp một hoặc hai thiết bị demarking ở hai bên. 
  • Tùy chọn bồn: 17 m³ tiêu chuẩn — mở rộng đến 32 m³ cho phiên bản semi-trailer. 

Kết luận

ARC 2400® là lựa chọn cho sân bay / nhà thầu / cơ quan quản lý đường bộ cần thiết bị có năng suất cao, đa năng (retexturing + demarking + rubber removal) và vận hành liên tục trên diện rộng. Máy cân bằng tốt giữa năng suất, bảo toàn kết cấu bề mặt và quản lý chất thải (thu hồi nước/vật chất), phù hợp cho môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao

Xem thêm Thu gọn
arrow_forward_ios
Sản phẩm khác